|
APP - CTCP Phát Triển Phụ Gia & Sản Phẩm Dầu Mỏ
Sàn
:
HNX
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
0.00
|
0.00 (0.00%)
|
9.30
|
7.70
|
0.00 - 0.00
|
0
|
0.00
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
37
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
8.50
|
Biến động 52 tuần
|
5.20 - 10.50
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
5,352
|
Room NĐTNN
|
2,129,829
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
2.00%
|
Beta
|
0.51
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
4,411,655
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
6.87x
|
P/E pha loãng
|
6.87x
|
P/B
|
0.67x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
1.238
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
1.238
|
Giá trị sổ sách
|
12.68
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|