|
BVS - CTCP Chứng Khoán Bảo Việt
Sàn
:
HNX
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
16.80
|
-0.10 (-0.59%)
|
18.50
|
15.30
|
15.60 - 16.80
|
7,135
|
116.45 triệu
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
1,220
|
Giá mở cửa
|
16.20
|
Giá tham chiếu
|
16.90
|
Biến động 52 tuần
|
12.90 - 21.90
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
1,730,600
|
Room NĐTNN
|
13,562,797
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
0.98%
|
Beta
|
1.62
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
72,218,737
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
16.00x
|
P/E pha loãng
|
16.00x
|
P/B
|
0.78x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
1.056
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
1.056
|
Giá trị sổ sách
|
21.79
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Môi giới chứng khoán
- Tư vấn tài chính DN và tư vấn đầu tư
- Bảo lãnh phát hành
- Lưu ký chứng khoán
- Tự doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
AGR
|
210,020
|
5.65
|
0.53%
|
APG
|
239,250
|
6.08
|
-0.33%
|
APS
|
18,200
|
3.00
|
-3.23%
|
AVS
|
27,900
|
6.20
|
8.77%
|
BSI
|
454,500
|
14.40
|
-2.04%
|
CLS
|
0
|
5.00
|
0.00%
|
CTS
|
391,240
|
13.15
|
2.73%
|
FIT
|
258,570
|
6.46
|
-0.62%
|
GBS
|
0
|
1.10
|
0.00%
|
HBS
|
100
|
2.50
|
4.17%
|
HCM
|
506,890
|
79.00
|
0.51%
|
HPC
|
952,876
|
2.80
|
7.69%
|
IVS
|
3,900
|
12.50
|
-7.41%
|
KLF
|
412,400
|
1.90
|
0.00%
|
KLS
|
575,974
|
11.00
|
-0.90%
|
NLG
|
103,010
|
32.25
|
-0.77%
|
ORS
|
11,500
|
2.90
|
-3.33%
|
PHS
|
4,700
|
2.40
|
9.09%
|
PSI
|
100
|
3.40
|
3.03%
|
SBS
|
409,700
|
1.60
|
-5.88%
|
SHS
|
1,855,015
|
11.80
|
-1.67%
|
SME
|
0
|
0.30
|
0.00%
|
SSI
|
8,191,700
|
36.70
|
3.97%
|
SVS
|
21,100
|
3.60
|
2.86%
|
TAS
|
0
|
0.90
|
0.00%
|
VDS
|
193,550
|
12.45
|
1.22%
|
VIG
|
95,900
|
1.60
|
-5.88%
|
VIX
|
45,700
|
5.80
|
0.00%
|
VND
|
1,564,880
|
27.20
|
4.62%
|
WSS
|
10,900
|
2.70
|
-3.57%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|