|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
---
|
---
|
---
|
---
|
---
|
---
|
---
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
2,989
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
51.90
|
Biến động 52 tuần
|
46.30 - 63.50
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
28,117,332
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
6.78%
|
Beta
|
0.00
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
57,600,000
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
11.41x
|
P/E pha loãng
|
11.41x
|
P/B
|
2.15x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
4.549
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
4.549
|
Giá trị sổ sách
|
24.10
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|