日本語
Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
CMI - CTCP CMISTONE Việt Nam
Sàn : HNX
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
0.00 0.00 (0.00%) 1.20 1.00 0.00 - 0.00 0 0.00
Thị giá vốn(tỷ) 18
Giá mở cửa 0.00
Giá tham chiếu 1.10
Biến động 52 tuần 3.30 - 9.70
KLGD trung bình (10 ngày) 65,370
Room NĐTNN 6,833,700
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE -2.54%
Beta 1.01
Số cổ phiếu đang lưu hành 16,000,000
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 550.00x
P/E pha loãng 550.00x
P/B 0.14x
EPS cơ bản (12 tháng) 0.002
EPS pha loãng (12 tháng) 0.002
Giá trị sổ sách 8.03
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về CMI
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Kinh doanh, chế biến, khai thác mỏ, đá, cát, sỏi, kim loại, kim loại màu và các loại khoáng sản khác (trừ loại Nhà nước cấm). - Sản xuất vật liệu xây dựng, đá ốp lát nhân tạo Marble cao cấp mang nhãn hiệu CMISTONE. - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông,...
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ALV  1,700 3.90 0.00%
AMC  300 19.20 0.00%
BGM  0 0.86 0.00%
BKC  0 7.80 0.00%
BMC  3,480 14.65 -2.33%
BMJ  0 11.10 0.00%
CTM  11,000 1.40 -6.67%
DHM  46,410 2.90 -2.03%
FCM  164,120 5.53 0.00%
HGM  0 37.30 0.00%
KHB  0 1.00 0.00%
KSA  1,121,100 0.89 -5.32%
KSB  477,330 43.00 2.38%
KSH  109,000 1.81 0.56%
KSQ  13,700 1.50 0.00%
KSS  0 0.80 0.00%
KTB  0 1.90 0.00%
LCM  15,370 0.98 -3.92%
MAX  0 2.90 0.00%
MIC  0 4.80 0.00%
MIH  2,200 5.40 0.00%
MIM  0 10.50 0.00%
MMC  0 1.30 0.00%
SQC  0 82.00 0.00%
TNT  42,590 2.49 2.05%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan