|
L10 - CTCP Lilama 10
Sàn
:
HOSE
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
0.00
|
0.00 (0.00%)
|
17.85
|
15.55
|
0.00 - 0.00
|
0
|
0.00
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
163
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
16.70
|
Biến động 52 tuần
|
13.00 - 15.60
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
4,744,513
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
3.19%
|
Beta
|
0.99
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
9,790,000
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
5.21x
|
P/E pha loãng
|
5.21x
|
P/B
|
0.69x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
3.206
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
3.206
|
Giá trị sổ sách
|
24.16
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|