Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
MCF - CTCP Xây Lắp Cơ Khí & Lương Thực Thực Phẩm
Sàn : HNX
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
12.60 -0.10 (-0.79%) 13.90 11.50 12.60 - 12.60 100 1.26 triệu
Thị giá vốn(tỷ) 102
Giá mở cửa 12.60
Giá tham chiếu 12.70
Biến động 52 tuần 11.80 - 16.70
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN 3,200,943
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE 2.08%
Beta 0.07
Số cổ phiếu đang lưu hành 8,000,000
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 7.95x
P/E pha loãng 7.95x
P/B 0.84x
EPS cơ bản (12 tháng) 1.597
EPS pha loãng (12 tháng) 1.597
Giá trị sổ sách 15.05
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về MCF
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Sản xuất, chế biến, kinh doanh XNK và tiêu thụ nội địa các mặt hàng về lương thực, thực phẩm, nông sản, bao bì các loại, hàng mỹ nghệ từ cây lúa non và rơm sấy - Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm, nông sản và sản phẩm cơ khí các loại - Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa thủy bộ...
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGM  7,490 8.66 6.91%
ASA  27,700 1.50 -6.25%
BBC  680 85.20 0.24%
BHS  4,595,120 22.00 1.38%
CAN  0 28.80 0.00%
DBC  89,157 25.30 1.61%
DBF  0 9.90 0.00%
DNF  0 2.20 0.00%
HHC  0 43.10 0.00%
HNM  4,300 2.80 0.00%
IFS  0 9.00 0.00%
KDC  193,410 42.10 -2.09%
KSC  100 0.70 40.00%
KTS  300 26.90 -0.37%
LAF  80 10.40 -0.95%
LSS  103,800 10.00 -3.85%
MSN  781,030 90.80 -0.66%
NHS  0 16.90 0.00%
S33  0 27.50 0.00%
SAF  0 70.00 0.00%
SBT  3,076,780 17.85 -1.38%
SEC  166,970 12.40 0.00%
SGC  100 84.00 9.09%
SLS  2,000 66.00 -4.90%
SSN  150,600 15.70 -5.99%
TAC  160 51.50 -2.46%
THV  1,055,400 0.40 0.00%
TNA  5,120 39.50 1.54%
VCF  2,030 192.00 5.49%
VHF  0 22.10 0.00%
VLF  0 0.50 0.00%
VNM  727,490 197.50 -1.25%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan