|
VFG - CTCP Khử Trùng Việt Nam
Sàn
:
HOSE
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
34.50
|
+0.10 (+0.29%)
|
36.80
|
32.00
|
33.20 - 34.50
|
2,570
|
87.00 triệu
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
818
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
34.40
|
Biến động 52 tuần
|
51.90 - 70.20
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
10,949,985
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
2.79%
|
Beta
|
0.37
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
23,770,189
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
6.09x
|
P/E pha loãng
|
6.09x
|
P/B
|
1.03x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
5.645
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
5.645
|
Giá trị sổ sách
|
33.26
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|