Mã CK
|
|
Sàn
|
|
Chọn ngành
|
|
|
Kết quả
(*)Nhấp chuột vào tiêu đề cột để sắp xếp mã CK theo thứ tự từ A-Z
TS4 | OTC | Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá | --- | | --- | 0.00 |
TSB | OTC | Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
TSC | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
TSM | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
TST | OTC | Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
TTB | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
TTC | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
TTF | OTC | Nội ngoại thất và các sản phẩm liên quan | --- | | --- | 0.00 |
TTP | OTC | Sản phẩm từ nhựa và cao su | --- | | --- | 0.00 |
TTT | OTC | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, kiểm định, …) | --- | | --- | 0.00 |
TTZ | OTC | Vận tải hàng hóa đường bộ | --- | | --- | 0.00 |
TV1 | OTC | Hoạt động kiến trúc, kiểm tra và tư vấn kỹ thuật | --- | | --- | 0.00 |
TV2 | OTC | Hoạt động kiến trúc, kiểm tra và tư vấn kỹ thuật | --- | | --- | 0.00 |
TV3 | OTC | Hoạt động kiến trúc, kiểm tra và tư vấn kỹ thuật | --- | | --- | 0.00 |
TV4 | OTC | Hoạt động kiến trúc, kiểm tra và tư vấn kỹ thuật | --- | | --- | 0.00 |
TVC | OTC | Nghiên cứu khoa học và dịch vụ chuyên môn khác | --- | | --- | 0.00 |
TVD | OTC | Khai khoáng khác | --- | | --- | 0.00 |
TVS | OTC | Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
TXM | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
TYA | OTC | Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
UDC | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
UIC | OTC | Sản xuất và phân phối điện | --- | | --- | 0.00 |
UNI | OTC | Bán lẻ | --- | | --- | 0.00 |
V12 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
V15 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
V21 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VAF | OTC | Hóa chất - Dược phẩm | --- | | --- | 0.00 |
VAT | OTC | Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
VBC | OTC | Sản phẩm giấy và in ấn | --- | | --- | 0.00 |
VBH | OTC | Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
VC1 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC2 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC3 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC5 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC6 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC7 | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
VC9 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VCB | OTC | Ngân hàng và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
VCC | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VCF | OTC | Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá | --- | | --- | 0.00 |
VCG | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VCI | OTC | Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
VCM | OTC | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, kiểm định, …) | --- | | --- | 0.00 |
VCR | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
VCS | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
VCV | OTC | Dịch vụ vận tải | --- | | --- | --- |
VDL | OTC | Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá | --- | | --- | 0.00 |
VDS | OTC | Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
VE1 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VE2 | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
|
|
|
|