Mã CK
|
|
Sàn
|
|
Chọn ngành
|
|
|
Kết quả
(*)Nhấp chuột vào tiêu đề cột để sắp xếp mã CK theo thứ tự từ A-Z
SHA | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
SHB | OTC | Ngân hàng và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
SHI | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
SHN | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
SHP | OTC | Sản xuất và phân phối điện | --- | | --- | 0.00 |
SHS | OTC | Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
SIC | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
SII | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
SJ1 | OTC | Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá | --- | | --- | 0.00 |
SJC | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
SJD | OTC | Sản xuất và phân phối điện | --- | | --- | 0.00 |
SJE | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
SJF | OTC | Hoạt động dịch vụ có liên quan đến nông lâm nghiệp | --- | | --- | 0.00 |
SJS | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
SKG | OTC | Vận tải đường thủy | --- | | --- | 0.00 |
SKS | OTC | Xây dựng, xây lắp | --- | | --- | --- |
SLS | OTC | Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá | --- | | --- | 0.00 |
SMA | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
SMC | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
SMN | OTC | Sản phẩm giấy và in ấn | --- | | --- | 0.00 |
SMT | OTC | Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
SNG | OTC | Xây dựng, xây lắp | --- | | --- | --- |
SPI | OTC | Khai khoáng khác | --- | | --- | 0.00 |
SPM | OTC | Hóa chất - Dược phẩm | --- | | --- | 0.00 |
SPP | OTC | Sản phẩm từ nhựa và cao su | --- | | --- | 0.00 |
SQC | OTC | Khai khoáng khác | --- | | --- | 0.00 |
SRA | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
SRB | OTC | Công nghệ phần mềm | --- | | --- | 0.00 |
SRC | OTC | Sản phẩm từ nhựa và cao su | --- | | --- | 0.00 |
SRF | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
SSC | OTC | Trồng trọt | --- | | --- | 0.00 |
SSG | OTC | Vận tải đường thủy | --- | | --- | 0.00 |
SSI | OTC | Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
SSM | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
ST8 | OTC | Bán lẻ | --- | | --- | 0.00 |
STB | OTC | Ngân hàng và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
STC | OTC | Hoạt động xuất bản (Sách, báo, phần mềm, …) | --- | | --- | 0.00 |
STG | OTC | Hoạt động dịch vụ liên quan đến vận tải | --- | | --- | 0.00 |
STK | OTC | Dệt May - Giầy Da | --- | | --- | 0.00 |
STP | OTC | Sản phẩm giấy và in ấn | --- | | --- | 0.00 |
STT | OTC | Vận chuyển khách đường bộ - Hệ thống trạm dừng | --- | | --- | 0.00 |
SVC | OTC | Bán lẻ | --- | | --- | 0.00 |
SVI | OTC | Sản phẩm giấy và in ấn | --- | | --- | 0.00 |
SVN | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
SVT | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
SZL | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
|
|
|
|