Kết quả tìm kiếm
Mã TP
|
Loại trái phiếu
|
Kì hạn TP
(Năm)
|
Ngày phát hành
|
Ngày ĐH
|
Lãi suất Coupon
(%)
|
Ngày niêm yết
|
KL Niêm yết
|
KH còn lại
(Năm)
|
CP061102
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
26/04/2006
|
26/04/2011
|
8.75
|
26/04/2006
|
4,000,000
|
0
|
CP061103
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
10/05/2006
|
10/05/2011
|
8.75
|
10/05/2006
|
3,500,000
|
0
|
CP061104
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
17/05/2006
|
17/05/2011
|
8.73
|
17/05/2006
|
7,000,000
|
0
|
CP061105
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
07/06/2006
|
07/06/2011
|
8.73
|
07/06/2006
|
5,000,000
|
0
|
CP061106
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
21/06/2006
|
21/06/2011
|
8.72
|
21/06/2006
|
4,920,000
|
0
|
CP061107
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
19/07/2006
|
19/07/2011
|
8.70
|
19/07/2006
|
3,000,000
|
0
|
CP061108
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
26/07/2006
|
26/07/2011
|
8.67
|
26/07/2006
|
4,800,000
|
0
|
CP061109
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
02/08/2006
|
02/08/2011
|
8.63
|
02/08/2006
|
3,000,000
|
0
|
CP061110
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
16/08/2006
|
16/08/2011
|
8.25
|
16/08/2006
|
5,000,000
|
0
|
CP061111
|
Trái phiếu Chính phủ
|
5
|
09/08/2006
|
09/08/2011
|
8.39
|
09/08/2006
|
5,000,000
|
0
|
|
|
|
|
|