|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
---
|
---
|
---
|
---
|
---
|
---
|
---
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
22
|
Giá mở cửa
|
5.00
|
Giá tham chiếu
|
5.30
|
Biến động 52 tuần
|
6.40 - 16.90
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
2,440,900
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
1.92%
|
Beta
|
0.00
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
4,133,000
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
10.29x
|
P/E pha loãng
|
10.29x
|
P/B
|
0.41x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
0.515
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
0.515
|
Giá trị sổ sách
|
12.87
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|