AAA - CTCP Nhựa & Môi Trường Xanh An Phát
Sàn : HOSE
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
28.15 +0.25 (+0.90%) 29.85 25.95 27.50 - 28.70 900,300 25.50 tỷ
Năm Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2016Q2 2016Q3 2016Q4 2016Q1 2017
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
959,795963,6671,018,3301,361,6461,341,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
252,814211,653215,528406,677480,029
1. Tiền
178,980122,56381,304121,150182,922
2. Các khoản tương đương tiền
73,83489,090134,223285,527297,107
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
 31,165   
1. Đầu tư ngắn hạn
       
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
494,856450,226491,816455,568417,176
1. Phải thu khách hàng
159,086164,444177,832221,225215,959
2. Trả trước cho người bán
268,454256,587273,966184,015152,121
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Các khoản phải thu khác
67,47929,89340,71751,02549,795
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-162-699-699-699-699
IV. Tổng hàng tồn kho
192,656237,151270,402450,591403,169
1. Hàng tồn kho
192,656237,151270,402450,591403,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
19,46933,47240,58348,81140,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
12,88016,59717,34421,27517,974
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6,58016,87523,22727,53622,973
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
9 12 41
4. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
945,0391,178,4591,437,3651,715,9701,870,294
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu dài hạn khác
       
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
591,620690,856709,6121,434,2781,406,817
1. Tài sản cố định hữu hình
550,714650,201669,2071,338,4781,311,564
- Nguyên giá
859,483979,6041,017,4651,703,3701,712,900
- Giá trị hao mòn lũy kế
-308,769-329,403-348,258-364,892-401,336
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
40,90640,65540,40495,80095,253
- Nguyên giá
45,20645,20645,206100,839100,839
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4,300-4,551-4,802-5,039-5,585
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
293,681430,718664,744215,000438,762
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
45,01140,71643,01044,339 
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
45,01140,71643,01044,339 
3. Đầu tư dài hạn khác
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
V. Tổng tài sản dài hạn khác
14,72716,16919,99922,35324,715
1. Chi phí trả trước dài hạn
14,60416,06919,98222,33324,493
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
1231001820222
3. Tài sản dài hạn khác
       
VI. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1,904,8342,142,1262,455,6953,077,6163,211,658
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1,059,6641,272,1851,546,6662,122,8642,154,804
I. Nợ ngắn hạn
598,843795,894908,5211,140,2851,186,170
1. Vay và nợ ngắn
420,502534,059610,555800,795899,753
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán
155,708234,428269,371304,264220,303
4. Người mua trả tiền trước
14,88013,06010,84411,28130,724
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3,0854,8628,3756,94718,028
6. Phải trả người lao động
6,2254,3525,1829,1856,476
7. Chi phí phải trả
   2,080 
8. Phải trả nội bộ
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
3,7173,9063,8935,7053,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
-5,2731,227302297,336
II. Nợ dài hạn
460,821476,291638,145982,579968,634
1. Phải trả dài hạn người bán
       
2. Phải trả dài hạn nội bộ
       
3. Phải trả dài hạn khác
 178,829   
4. Vay và nợ dài hạn
163,621297,462340,420982,579968,634
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
7. Dự phòng phải trả dài hạn
       
8. Doanh thu chưa thực hiện
       
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
845,170869,941909,029954,7521,056,853
I. Vốn chủ sở hữu
845,170869,941909,029954,7521,056,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
495,000519,000519,000569,650569,650
2. Thặng dư vốn cổ phần
147,409153,314153,264160,721160,721
3. Vốn khác của chủ sở hữu
       
4. Cổ phiếu quỹ
       
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
2,1782,1302,138205213
7. Quỹ đầu tư phát triển
37,95238,27538,27538,27545,952
8. Quỹ dự phòng tài chính
       
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
13,17713,17713,17713,17713,177
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
139,431133,793172,467161,862197,132
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1,904,8342,142,1262,455,6953,077,6163,211,658