|
AAA - CTCP Nhựa & Môi Trường Xanh An Phát
Sàn
:
HOSE
|
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
28.15
|
+0.25 (+0.90%)
|
29.85
|
25.95
|
27.50 - 28.70
|
900,300
|
25.50 tỷ
|
|
|
Thông tin chung
Tên doanh nghiệp
|
CTCP Nhựa & Môi Trường Xanh An Phát
|
Tên giao dịch
|
An Phat Plastic and Green Environment Joint Stock Company
|
Tên viết tắt
|
An Phat.,JSC
|
Trụ sở chính
|
Lô CN11 + CN12, Cụm Công nghiệp An Đồng, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương
|
Số điện thoại
|
+84 (320) 375-5998
|
Fax
|
+84 (320) 375-5113
|
Số lượng nhân sự
|
1,282
|
Website
|
www.anphatplastic.com
|
Vốn điều lệ
|
198,000,000,000
|
|
|
Lịch sử hình thành Xem tiếp
- Tiền thân là CT TNHH Anh Hai Duy được thành lập tháng 09/2002
- Tháng 03/2007, CT chính thức đổi thành CTCP Nhựa & Môi Trường Xanh An Phát
- Ngày 15/07/2010, giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 49.900đ/CP
- Ngày 18/11/2016, hủy Niêm yết tại HNX
- Ngày 25/11/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 31.200đ/cp.
Lĩnh vực kinh doanh Xem tiếp
- Mua bán máy móc, thiết bị vật tư, nguyên liệu sản phẩm nhựa, bao bì các loại
- Sản xuất sản phẩm nhựa (PP, PE)
- Kinh doanh bất động sản
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
- Sản xuất máy móc thiết bị phục vụ ngành nhựa...
Tên doanh nghiệp
|
Tỷ lệ nắm giữ
|
CTCP Nhựa, Bao bì Vinh
|
32.22
|
Công ty liên kết Xem tiếp
Tên doanh nghiệp
|
Tỷ lệ nắm giữ
|
CTCP Nhựa, Bao bì Vinh
|
32.22
|
|
|
Năm
Đơn vị:
VND
|
Hàng quý
|
Hàng năm
|
|
|
|
Q1 2016 | Q2 2016 | Q3 2016 | Q4 2016 | Q1 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
959,795 | 963,667 | 1,018,330 | 1,361,646 | 1,341,363 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
252,814 | 211,653 | 215,528 | 406,677 | 480,029 |
| 1. Tiền |
|
|
178,980 | 122,563 | 81,304 | 121,150 | 182,922 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
73,834 | 89,090 | 134,223 | 285,527 | 297,107 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 31,165 | | | |
| 1. Đầu tư ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
494,856 | 450,226 | 491,816 | 455,568 | 417,176 |
| 1. Phải thu khách hàng |
|
|
159,086 | 164,444 | 177,832 | 221,225 | 215,959 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
268,454 | 256,587 | 273,966 | 184,015 | 152,121 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản phải thu khác |
|
|
67,479 | 29,893 | 40,717 | 51,025 | 49,795 |
| 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-162 | -699 | -699 | -699 | -699 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
192,656 | 237,151 | 270,402 | 450,591 | 403,169 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
192,656 | 237,151 | 270,402 | 450,591 | 403,169 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19,469 | 33,472 | 40,583 | 48,811 | 40,988 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12,880 | 16,597 | 17,344 | 21,275 | 17,974 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6,580 | 16,875 | 23,227 | 27,536 | 22,973 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9 | | 12 | | 41 |
| 4. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
945,039 | 1,178,459 | 1,437,365 | 1,715,970 | 1,870,294 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
591,620 | 690,856 | 709,612 | 1,434,278 | 1,406,817 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
550,714 | 650,201 | 669,207 | 1,338,478 | 1,311,564 |
| - Nguyên giá |
|
|
859,483 | 979,604 | 1,017,465 | 1,703,370 | 1,712,900 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-308,769 | -329,403 | -348,258 | -364,892 | -401,336 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40,906 | 40,655 | 40,404 | 95,800 | 95,253 |
| - Nguyên giá |
|
|
45,206 | 45,206 | 45,206 | 100,839 | 100,839 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,300 | -4,551 | -4,802 | -5,039 | -5,585 |
| 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
293,681 | 430,718 | 664,744 | 215,000 | 438,762 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
45,011 | 40,716 | 43,010 | 44,339 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
45,011 | 40,716 | 43,010 | 44,339 | |
| 3. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| V. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14,727 | 16,169 | 19,999 | 22,353 | 24,715 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14,604 | 16,069 | 19,982 | 22,333 | 24,493 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
123 | 100 | 18 | 20 | 222 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,904,834 | 2,142,126 | 2,455,695 | 3,077,616 | 3,211,658 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1,059,664 | 1,272,185 | 1,546,666 | 2,122,864 | 2,154,804 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
598,843 | 795,894 | 908,521 | 1,140,285 | 1,186,170 |
| 1. Vay và nợ ngắn |
|
|
420,502 | 534,059 | 610,555 | 800,795 | 899,753 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
155,708 | 234,428 | 269,371 | 304,264 | 220,303 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14,880 | 13,060 | 10,844 | 11,281 | 30,724 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3,085 | 4,862 | 8,375 | 6,947 | 18,028 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6,225 | 4,352 | 5,182 | 9,185 | 6,476 |
| 7. Chi phí phải trả |
|
|
| | | 2,080 | |
| 8. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
3,717 | 3,906 | 3,893 | 5,705 | 3,550 |
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-5,273 | 1,227 | 302 | 29 | 7,336 |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
460,821 | 476,291 | 638,145 | 982,579 | 968,634 |
| 1. Phải trả dài hạn người bán |
|
|
| | | | |
| 2. Phải trả dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 178,829 | | | |
| 4. Vay và nợ dài hạn |
|
|
163,621 | 297,462 | 340,420 | 982,579 | 968,634 |
| 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 7. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
845,170 | 869,941 | 909,029 | 954,752 | 1,056,853 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
845,170 | 869,941 | 909,029 | 954,752 | 1,056,853 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
495,000 | 519,000 | 519,000 | 569,650 | 569,650 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
147,409 | 153,314 | 153,264 | 160,721 | 160,721 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
2,178 | 2,130 | 2,138 | 205 | 213 |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
37,952 | 38,275 | 38,275 | 38,275 | 45,952 |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
13,177 | 13,177 | 13,177 | 13,177 | 13,177 |
| 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
139,431 | 133,793 | 172,467 | 161,862 | 197,132 |
| 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| C. Lợi ích của cổ đông thiểu số |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,904,834 | 2,142,126 | 2,455,695 | 3,077,616 | 3,211,658 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|