|
CDN - CTCP Cảng Đà Nẵng
Sàn
:
HNX
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
14.40
|
0.00 (0.00%)
|
15.80
|
13.00
|
14.40 - 14.50
|
6,200
|
89.65 triệu
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
950
|
Giá mở cửa
|
14.50
|
Giá tham chiếu
|
14.40
|
Biến động 52 tuần
|
19.30 - 26.30
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
47,679,400
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
4.02%
|
Beta
|
0.00
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
66,000,000
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
7.03x
|
P/E pha loãng
|
7.03x
|
P/B
|
1.11x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
2.047
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
2.047
|
Giá trị sổ sách
|
12.93
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|