|
HAP - CTCP Tập Đoàn Hapaco
Sàn
:
HOSE
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
3.77
|
-0.11 (-2.84%)
|
4.15
|
3.61
|
3.77 - 3.88
|
4,730
|
18.00 triệu
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
215
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
3.88
|
Biến động 52 tuần
|
3.10 - 5.40
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
23,449,022
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
0.30%
|
Beta
|
1.31
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
55,471,151
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
16.87x
|
P/E pha loãng
|
16.87x
|
P/B
|
0.32x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
0.230
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
0.230
|
Giá trị sổ sách
|
12.08
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|