日本語
Sản phẩm dịch vụ
Phân tích
Trung tâm dữ liệu
Tin tức
Hỗ trợ
Tìm kiếm
Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
NAG - CTCP Nagakawa Việt Nam
Sàn :
HNX
Lĩnh vực :
Dầu khí
>
Máy móc - Phương tiện vận tải
Đóng cửa
Thay đổi
Giá trần
Giá sàn
Biến động ngày
Khối lượng
Giá trị
6.20
0.00 (0.00%)
6.80
5.60
6.00 - 6.20
4,810
28.92 triệu
Thị giá vốn(tỷ)
92
Giá mở cửa
6.20
Giá tham chiếu
6.20
Biến động 52 tuần
4.10 - 7.00
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN
6,673,662
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
0.00%
ROE
1.79%
Beta
0.23
Số cổ phiếu đang lưu hành
14,849,576
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản
7.13x
P/E pha loãng
7.13x
P/B
0.50x
EPS cơ bản (12 tháng)
0.869
EPS pha loãng (12 tháng)
0.869
Giá trị sổ sách
12.42
Đơn vị giá: Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Hôm nay
7 ngày
3 tháng
6 tháng
1 năm
10 năm
Tin tức về NAG
Xem thêm
Báo cáo phân tích
Xem thêm
Lĩnh vực kinh doanh
- Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Sản xuất đồ điện dân dụng - Sản xuất điều hoà không khí...
Lịch sử giao dịch
Lịch sử giá
Thống kê đặt lệnh
GD NĐTNN
Ngày
Giá
Thay đổi
Tổng GTGD (tỷ)
Xem thêm
Cổ phiếu cùng ngành
Dầu khí
>
Máy móc - Phương tiện vận tải
Khối lượng
Giá
Thay đổi
EMC
10
12.95
0.00%
PAC
4,610
41.00
1.23%
TAG
3,000
34.90
0.00%
TGP
1,000
7.50
5.63%
TIE
0
8.96
0.00%
TSB
0
9.50
0.00%
TYA
15,470
11.30
0.44%
VBH
100
11.00
10.00%
VTB
60
17.50
4.79%
Doanh nghiệp
Tổng quan DN
Hồ sơ DN
Thông tin cổ phiếu
Số liệu giao dịch
Thống kê đặt lệnh
Lịch sử giá
GDNĐTNN
GD nội bộ - cổ đông lớn
Thống kê nâng cao
Biểu đồ kỹ thuật
Báo cáo tài chính
Danh sách doanh nghiệp
Báo cáo phân tích
Tin tức cùng ngành
Tin tức liên quan