|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
---
|
---
|
---
|
---
|
---
|
---
|
---
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
2,776
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
106.10
|
Biến động 52 tuần
|
72.10 - 100.70
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
9,102,162
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
14.09%
|
Beta
|
0.00
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
26,165,732
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
10.69x
|
P/E pha loãng
|
10.69x
|
P/B
|
5.52x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
9.925
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
9.925
|
Giá trị sổ sách
|
19.21
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|