|
VDL - CTCP Thực Phẩm Lâm Đồng
Sàn
:
HNX
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
0.00
|
0.00 (0.00%)
|
32.40
|
26.60
|
0.00 - 0.00
|
0
|
0.00
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
432
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
29.50
|
Biến động 52 tuần
|
25.80 - 38.80
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
7,031,457
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
2.12%
|
Beta
|
0.47
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
14,657,150
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
20.94x
|
P/E pha loãng
|
20.94x
|
P/B
|
2.39x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
1.409
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
1.409
|
Giá trị sổ sách
|
12.34
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|