|
HJS - CTCP Thủy Điện Nậm Mu
Sàn
:
HNX
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
22.30
|
+0.10 (+0.45%)
|
24.40
|
20.00
|
22.30 - 22.30
|
100
|
2.23 triệu
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
466
|
Giá mở cửa
|
22.30
|
Giá tham chiếu
|
22.20
|
Biến động 52 tuần
|
13.90 - 20.90
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
10,261,023
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
2.46%
|
Beta
|
0.91
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
20,999,900
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
17.17x
|
P/E pha loãng
|
17.17x
|
P/B
|
1.66x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
1.293
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
1.293
|
Giá trị sổ sách
|
13.36
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|