|
TPC - CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
Sàn
:
HOSE
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
10.40
|
-0.10 (-0.95%)
|
11.20
|
9.77
|
9.80 - 10.50
|
12,620
|
131.00 triệu
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
223
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
10.50
|
Biến động 52 tuần
|
6.30 - 9.50
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
11,559,406
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
2.17%
|
Beta
|
0.65
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
21,268,956
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
8.47x
|
P/E pha loãng
|
8.47x
|
P/B
|
0.69x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
1.239
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
1.239
|
Giá trị sổ sách
|
15.14
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|