|
|
- Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất)
- Dịch vụ cho thuê văn phòng,nhà ở,máy móc,thiết bị,công trình
- Kinh doanh khách sạn,dịch vụ ăn uống,giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke,quán bar...
- Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật,tư vấn tài chính
- Cho thuê nhà có phòng hòa nhạc, nhà hát, hội trường, phòng cưới,trường quay,rạp chiếu phim;
- Quảng cáo thương mại,quảng cáo trưng bày,giới thiệu hàng hoá,kẻ biển hiệu,quảng cáo,quảng cáo thương mại;
- Dịch vụ vui chơi giải trí: bia,điện tử(không bao gồm trò chơi điện tử có trúng thưởng ),trò chơi dưới nước ,trò chơi trên cạn,bơi lội;
- Dịch vụ làm đẹp,thẩm mĩ (không bao gồm xăm mắt,xăm môi,các dịch vụ gây chảy máu)
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp;
- Buôn bán hàng công nghiệp,nông nghiệp;xây dựng;phương tiện vận tải;hàng điện tử,tin học;điện lạnh dân dụng và tự động hoá;thiết bị bảo vệ phòng chống trộm tự động;hàng nông lâm thuỷ hải sản (trừ loại lâm sản nhà nước cấm);
- Đại lý mua,đại lý bán,đại lý ký gửi hàng hoá;
- Tổ chức hội chợ triển lãm thương mại;
- Dịch vụ trang trí khẩu hiệu;
- Dịch vụ vệ sinh,diệt côn trùng, chống mối mọt (không bao gồm dịch vụ bằng phương pháp xông hơi)
- Dịch vụ trông giữ ô tô,xe máy ,xe đạp;
- Xây dựng kinh doanh sân golf và các dịch vụ liên quan đến sân golf;
- Xây dựng kinh doanh khu du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan khu du lich sinh thái
- Xây dựng công viên xanh,công viên nước,các trại giải trí;
- Dịch vụ tắm hơi,xoa bóp (không bao gồm day bấm huyệt bằng y học cổ truyền)
- Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại giải trí;
- Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại;
- Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp;
- Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác;
- Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan;
- Đại lý, môi giới;
- Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí;
- Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;
- Tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản.
- Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Lắp đặt hệ thống điện
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
- Thoát nước và xử lý nước thải
- Thu gom rác thải không độc hại
- Dịch vụ hệ thống đảm bảo an toàn.
- Cho thuê xe ô tô.
- Cho thuê xe có động cơ.
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
BCI
|
11,680
|
36.50
|
0.00%
|
C21
|
12,900
|
24.60
|
0.82%
|
CCI
|
120
|
14.50
|
3.57%
|
CCL
|
282,060
|
4.33
|
3.84%
|
CLG
|
6,270
|
4.12
|
-6.36%
|
CSC
|
300
|
24.70
|
1.65%
|
D11
|
0
|
13.80
|
0.00%
|
D2D
|
2,770
|
69.70
|
1.75%
|
DIG
|
1,659,870
|
23.80
|
-0.21%
|
DLR
|
0
|
10.20
|
0.00%
|
DRH
|
616,930
|
18.90
|
6.78%
|
DTA
|
23,090
|
8.18
|
-6.94%
|
DXG
|
3,280,660
|
33.35
|
3.25%
|
EFI
|
0
|
3.00
|
0.00%
|
FDC
|
450
|
19.85
|
-1.24%
|
HAG
|
4,257,580
|
6.24
|
-2.50%
|
HAR
|
2,115,880
|
9.82
|
4.69%
|
HDC
|
293,560
|
13.85
|
1.09%
|
HDG
|
187,450
|
48.70
|
-1.62%
|
HLD
|
2,700
|
14.80
|
-1.33%
|
HQC
|
2,962,740
|
2.29
|
-1.72%
|
IDI
|
3,032,620
|
12.80
|
3.23%
|
IDJ
|
0
|
2.80
|
0.00%
|
IDV
|
7,400
|
31.00
|
0.00%
|
IJC
|
469,920
|
8.90
|
-1.66%
|
ITA
|
941,940
|
3.09
|
-1.28%
|
ITC
|
297,960
|
14.50
|
0.00%
|
KAC
|
10
|
16.55
|
6.43%
|
KBC
|
2,322,220
|
12.95
|
0.00%
|
KDH
|
218,720
|
34.00
|
3.34%
|
KHA
|
339
|
49.30
|
0.00%
|
LGL
|
26,740
|
11.00
|
1.85%
|
LHG
|
29,360
|
19.10
|
-0.78%
|
NBB
|
760
|
25.60
|
2.40%
|
NDN
|
37,270
|
13.10
|
-2.24%
|
NHN
|
0
|
30.00
|
0.00%
|
NTB
|
0
|
0.40
|
0.00%
|
NTL
|
110,040
|
9.55
|
0.00%
|
NVN
|
15,810
|
1.40
|
-6.67%
|
NVT
|
898,080
|
4.66
|
6.88%
|
PDR
|
1,043,660
|
35.85
|
-1.51%
|
PPI
|
235,180
|
1.55
|
3.33%
|
PTL
|
0
|
3.66
|
0.00%
|
PV2
|
63,120
|
2.90
|
0.00%
|
PVL
|
52,000
|
1.60
|
-5.88%
|
PXA
|
7,400
|
0.50
|
-16.67%
|
PXL
|
465,340
|
2.60
|
-13.33%
|
QCG
|
1,241,570
|
13.80
|
0.00%
|
RCL
|
0
|
21.90
|
0.00%
|
SCR
|
6,200,760
|
11.75
|
-0.42%
|
SDI
|
11,900
|
45.70
|
-2.77%
|
SII
|
1,260
|
21.40
|
7.00%
|
SJS
|
138,350
|
30.50
|
-0.97%
|
STL
|
0
|
1.30
|
0.00%
|
SZL
|
0
|
36.90
|
0.00%
|
TDH
|
630,120
|
14.00
|
-1.41%
|
TIG
|
75,900
|
3.00
|
-3.23%
|
TIX
|
10
|
32.50
|
0.00%
|
V11
|
0
|
0.40
|
0.00%
|
VC3
|
166,300
|
18.50
|
0.00%
|
VCR
|
36,300
|
3.40
|
0.00%
|
VIC
|
1,245,080
|
94.80
|
1.39%
|
VNI
|
10
|
8.60
|
0.00%
|
VPH
|
134,920
|
9.39
|
-3.20%
|
VRC
|
744,270
|
21.10
|
0.48%
|
|
|
|
|
|
|