Mã CK
|
|
Sàn
|
|
Chọn ngành
|
|
|
Kết quả
(*)Nhấp chuột vào tiêu đề cột để sắp xếp mã CK theo thứ tự từ A-Z
PAC  | OTC | Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
PAN  | OTC | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, kiểm định, …) | --- | | --- | 0.00 |
PBP  | OTC | Sản phẩm từ nhựa và cao su | --- | | --- | 0.00 |
PC1  | OTC | Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
PCE  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
PCG  | OTC | Phân phối khí đốt tự nhiên | --- | | --- | 0.00 |
PCN  | OTC | Hóa chất - Dược phẩm | --- | | --- | 0.00 |
PCT  | OTC | Vận chuyển khách đường bộ - Hệ thống trạm dừng | --- | | --- | 0.00 |
PDB  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
PDC  | OTC | Dịch vụ lưu trú | --- | | --- | 0.00 |
PDN  | OTC | Hoạt động dịch vụ liên quan đến vận tải | --- | | --- | 0.00 |
PDR  | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
PEN  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
PET  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
PFL  | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
PGC  | OTC | Bán lẻ | --- | | --- | 0.00 |
PGD  | OTC | Phân phối khí đốt tự nhiên | --- | | --- | 0.00 |
PGI  | OTC | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
PGS  | OTC | Phân phối khí đốt tự nhiên | --- | | --- | 0.00 |
PGT  | OTC | Vận chuyển khách đường bộ - Hệ thống trạm dừng | --- | | --- | 0.00 |
PHC  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
PHH  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
PHP  | OTC | Hoạt động dịch vụ liên quan đến vận tải | --- | | --- | 0.00 |
PHR  | OTC | Trồng trọt | --- | | --- | 0.00 |
PIC  | OTC | Sản xuất và phân phối điện | --- | | --- | 0.00 |
PID  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
PIT  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
PIV  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
PJC  | OTC | Vận tải hàng hóa đường bộ | --- | | --- | 0.00 |
PJT  | OTC | Vận tải đường thủy | --- | | --- | 0.00 |
PLC  | OTC | Sản phẩm dầu mỏ tinh chế và than cốc | --- | | --- | 0.00 |
PMB  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
PMC  | OTC | Hóa chất - Dược phẩm | --- | | --- | 0.00 |
PMP  | OTC | Sản phẩm từ nhựa và cao su | --- | | --- | 0.00 |
PMS  | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
PNC  | OTC | Bán lẻ | --- | | --- | 0.00 |
PNJ  | OTC | Sản phẩm khác (Thiết bị y tế, đồ chơi, trang sức, …) | --- | | --- | 0.00 |
POM  | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
POT  | OTC | Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
PPC  | OTC | Sản xuất và phân phối điện | --- | | --- | 0.00 |
PPE  | OTC | Dịch vụ tư vấn quản lý, môi trường, KH - KT | --- | | --- | 0.00 |
PPG  | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
PPI  | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
PPP  | OTC | Hóa chất - Dược phẩm | --- | | --- | 0.00 |
PPS  | OTC | Sửa chữa và bảo hành | --- | | --- | 0.00 |
PPY  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
PRC  | OTC | Vận tải hàng hóa đường bộ | --- | | --- | 0.00 |
PSC  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
PSD  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
PSE  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
|
|
|
|