|
|
- Thu mua, xay xát, chế biến kinh doanh hàng nông sản, lương thực, thực phẩm các loại;
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông sản, nguyên liệu thức ăn gia súc, thủy hải sản;
- Sản xuất và kinh doanh gạo và các chế phẩm từ gạo;
- Kinh doanh, chế biến thức ăn thủy sản, thủy hải sản các loại;
- Kinh doanh, Đại lý thức ăn gia súc và các sản phẩm phục vụ chăn nuôi;
- Nuôi trồng thủy sản;
- Sản xuất và kinh doanh cá giống;
- Xuất nhập khẩu các sản phẩm thủy hải sản nguyên liệu và thương phẩm;
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp, phân bón, máy móc thiết bị nông nghiệp;
- Kinh doanh, nhập khẩu hạt nhựa và các chế phẩm từ dầu mỏ;
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng;
- Kinh doanh thuốc thú y thủy sản;
- Tư vấn xét nghiệm, kinh doanh chất phụ gia phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi;
- Dịch vụ vận chuyển giao nhận hàng hóa;
- Kinh doanh bất động sản, vật liệu xây dựng;
- Cho thuê kho bãi
- Sản xuất cá tra bột
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
AAM
|
15,020
|
10.70
|
-0.93%
|
ABT
|
270
|
34.20
|
1.03%
|
ACL
|
9,630
|
8.30
|
1.22%
|
AGD
|
800
|
35.80
|
-6.77%
|
AGF
|
320
|
7.69
|
4.63%
|
ANV
|
1,606,120
|
18.60
|
1.92%
|
ASM
|
1,749,030
|
9.91
|
-0.80%
|
ATA
|
0
|
0.70
|
0.00%
|
AVF
|
0
|
0.60
|
0.00%
|
BLF
|
300
|
3.80
|
0.00%
|
CAD
|
0
|
0.70
|
0.00%
|
CFC
|
0
|
6.30
|
0.00%
|
CLP
|
11,960
|
3.40
|
3.03%
|
CMX
|
100
|
4.64
|
0.00%
|
FBT
|
20
|
4.70
|
0.00%
|
FDG
|
0
|
1.20
|
0.00%
|
FMC
|
383,320
|
27.95
|
2.01%
|
HFX
|
0
|
1.40
|
0.00%
|
HVG
|
266,750
|
5.03
|
-2.52%
|
ICF
|
0
|
2.00
|
0.00%
|
MPC
|
7,900
|
39.40
|
1.29%
|
NGC
|
0
|
9.20
|
0.00%
|
NSC
|
3,910
|
118.60
|
6.94%
|
PSL
|
2,100
|
34.90
|
-0.29%
|
SHV
|
0
|
12.00
|
0.00%
|
SJ1
|
1,200
|
21.00
|
9.38%
|
SPD
|
0
|
6.00
|
0.00%
|
SSC
|
1,260
|
65.50
|
-6.96%
|
TS4
|
129,610
|
7.50
|
-5.90%
|
VHC
|
73,650
|
51.80
|
0.58%
|
VNH
|
0
|
1.00
|
0.00%
|
VTF
|
0
|
33.00
|
0.00%
|
|
|
|
|
|
|