|
VHC - CTCP Vĩnh Hoàn
Sàn
:
HOSE
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
51.80
|
+0.30 (+0.58%)
|
55.10
|
47.90
|
50.80 - 52.50
|
73,650
|
3.77 tỷ
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
4,759
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
51.50
|
Biến động 52 tuần
|
46.00 - 61.30
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
58,612,067
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
3.96%
|
Beta
|
0.48
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
92,403,943
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
8.94x
|
P/E pha loãng
|
8.94x
|
P/B
|
1.91x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
5.762
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
5.762
|
Giá trị sổ sách
|
26.94
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nuôi trồng, đánh bắt, chế biến, bảo quản thủy hải sản.
- Mua bán thủy hải sản, máy móc thiết bị, hóa chất, nông sản thực phẩm, súc sản, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất
- Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái, xây dựng nhà các loại, kinh doanh BĐS
- Sản xuất bao bì giấy, in các loại...
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
AAM
|
15,020
|
10.70
|
-0.93%
|
ABT
|
270
|
34.20
|
1.03%
|
ACL
|
9,630
|
8.30
|
1.22%
|
AGD
|
800
|
35.80
|
-6.77%
|
AGF
|
320
|
7.69
|
4.63%
|
ANV
|
1,606,120
|
18.60
|
1.92%
|
ASM
|
1,749,030
|
9.91
|
-0.80%
|
ATA
|
0
|
0.70
|
0.00%
|
AVF
|
0
|
0.60
|
0.00%
|
BLF
|
300
|
3.80
|
0.00%
|
CAD
|
0
|
0.70
|
0.00%
|
CFC
|
0
|
6.30
|
0.00%
|
CLP
|
11,960
|
3.40
|
3.03%
|
CMX
|
100
|
4.64
|
0.00%
|
FBT
|
20
|
4.70
|
0.00%
|
FDG
|
0
|
1.20
|
0.00%
|
FMC
|
383,320
|
27.95
|
2.01%
|
GFC
|
0
|
6.20
|
0.00%
|
HFX
|
0
|
1.40
|
0.00%
|
HVG
|
266,750
|
5.03
|
-2.52%
|
ICF
|
0
|
2.00
|
0.00%
|
MPC
|
7,900
|
39.40
|
1.29%
|
NGC
|
0
|
9.20
|
0.00%
|
NSC
|
3,910
|
118.60
|
6.94%
|
PSL
|
2,100
|
34.90
|
-0.29%
|
SHV
|
0
|
12.00
|
0.00%
|
SJ1
|
1,200
|
21.00
|
9.38%
|
SPD
|
0
|
6.00
|
0.00%
|
SSC
|
1,260
|
65.50
|
-6.96%
|
TS4
|
129,610
|
7.50
|
-5.90%
|
VNH
|
0
|
1.00
|
0.00%
|
VTF
|
0
|
33.00
|
0.00%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|