日本語
Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
KSK - CTCP Khoáng Sản Luyện Kim Màu
Sàn : HNX
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
0.00 0.00 (0.00%) 0.60 0.40 0.00 - 0.00 0 0.00
Thị giá vốn(tỷ) 12
Giá mở cửa 0.00
Giá tham chiếu 0.50
Biến động 52 tuần 0.80 - 1.90
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN 10,982,120
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE 0.04%
Beta 0.00
Số cổ phiếu đang lưu hành 23,888,000
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 8.93x
P/E pha loãng 8.93x
P/B 0.05x
EPS cơ bản (12 tháng) 0.056
EPS pha loãng (12 tháng) 0.056
Giá trị sổ sách 10.02
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về KSK
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Bán buôn kim loại màu và quặng kim loại - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Sản xuất kinh doanh in ấn các loại bao bì, các sản phẩm có nguồn gốc từ nhựa và hạt nhựa - Kinh doanh xuất nhập khẩu nhựa, giấy và sản phẩm từ nhựa, giấy - Khai thác, chế biến khoáng sản - Chế biến đá, khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất, đất sét - Chế tạo, gia công cơ khí, rút sợi, thép, đồng, nhôm
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BVG  0 1.40 0.00%
DNS  0 12.00 0.00%
DNY  0 4.60 0.00%
DTL  0 51.50 0.00%
HLA  0 0.30 0.00%
HMC  3,240 14.70 0.00%
HPG  9,322,970 65.10 1.56%
HSG  2,180,910 24.35 -1.62%
KKC  2,700 11.90 0.00%
KMT  0 7.80 0.00%
MHL  100 5.40 8.00%
NKG  918,770 33.50 -0.59%
NVC  493,600 1.00 11.11%
PHT  20,760 5.60 1.82%
POM  34,520 19.40 0.26%
SHI  405,420 6.50 -1.22%
SMC  50,230 28.00 1.82%
SSM  700 7.60 -9.52%
TDS  100 11.10 -6.72%
TIS  156,400 11.10 -1.77%
TLH  498,890 11.40 2.24%
TNB  0 6.90 0.00%
VCA  2,200 13.50 0.00%
VDT  0 13.50 0.00%
VGS  89,502 10.50 -0.94%
VIS  61,550 34.40 0.00%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan