日本語
Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
PHT - Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến
Sàn : HOSE
Lĩnh vực : >
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
5.60 +0.10 (+1.82%) 5.80 5.20 5.20 - 5.60 20,760 112.00 triệu
Thị giá vốn(tỷ) ---
Giá mở cửa ---
Giá tham chiếu ---
Biến động 52 tuần ---
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN ---
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) ---
ROE ---
Beta ---
Số cổ phiếu đang lưu hành ---
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản ---
P/E pha loãng ---
P/B ---
EPS cơ bản (12 tháng) ---
EPS pha loãng (12 tháng) ---
Giá trị sổ sách ---
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về PHT
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
  • Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là vật tư, thiết bị máy móc phục vụ sản xuất công, nông nghiệp, xây dựng và ngành nước);
  • Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành các sản phẩm Công ty kinh doanh;
  • Môi giới thương mại;
  • Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa;
  • Sản xuất các sản phẩm cơ khí phục vụ ngành xây dựng;
  • Sản xuất tấm lợp kim loại, sản xuất cấu kiện thép hình, khung nhà tiền chế;
  • Mua bán, nguyên liệu nhựa và sản xuất các sản phẩm nhựa phục vụ xây dựng, sản xuất và tiêu dùng;
  • Xây dựng và lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi;
  • Dịch vụ vận chuyển, giao nhận hàng hóa, cho thuê kho bãi;
  • Kinh doanh khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường), chợ và siêu thị;
  • Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật);
  • Mua bán ô tô, phụ tùng ô tô, dịch vụ sửa chữa ô tô và vận tải hành khách;
  • Sản xuất, buôn bán đồ gỗ và nội thất;
  • Cho thuê văn phòng;  
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
>
Khối lượng Giá Thay đổi
BVG  0 1.40 0.00%
DNS  0 12.00 0.00%
DNY  0 4.60 0.00%
DTL  0 51.50 0.00%
HLA  0 0.30 0.00%
HMC  3,240 14.70 0.00%
HPG  9,322,970 65.10 1.56%
HSG  2,180,910 24.35 -1.62%
KKC  2,700 11.90 0.00%
KMT  0 7.80 0.00%
KSK  0 0.50 0.00%
MHL  100 5.40 8.00%
NKG  918,770 33.50 -0.59%
NVC  493,600 1.00 11.11%
POM  34,520 19.40 0.26%
SHI  405,420 6.50 -1.22%
SMC  50,230 28.00 1.82%
SSM  700 7.60 -9.52%
TDS  100 11.10 -6.72%
TIS  156,400 11.10 -1.77%
TLH  498,890 11.40 2.24%
TNB  0 6.90 0.00%
VCA  2,200 13.50 0.00%
VDT  0 13.50 0.00%
VGS  89,502 10.50 -0.94%
VIS  61,550 34.40 0.00%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan