|
DTL - CTCP Đại Thiên Lộc
Sàn
:
HOSE
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
0.00
|
0.00 (0.00%)
|
55.10
|
47.90
|
0.00 - 0.00
|
0
|
0.00
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
2,998
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
51.50
|
Biến động 52 tuần
|
15.10 - 31.80
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
20,740
|
Room NĐTNN
|
30,091,704
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
9.38%
|
Beta
|
0.51
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
58,207,764
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
12.16x
|
P/E pha loãng
|
12.16x
|
P/B
|
3.00x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
4.235
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
4.235
|
Giá trị sổ sách
|
17.18
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất và kinh doanh tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn lạnh, thép cán nóng, thép cán nguội, thép tấm, thép hình, thép ống, xà gồ thép
- Sản xuất các sản phẩm cơ khí, lắp dựng các cấu kiện, nhà kho
- Mua bán sắt thép các loại, vật tư nhiên liệu, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
BVG
|
0
|
1.40
|
0.00%
|
DNS
|
0
|
12.00
|
0.00%
|
DNY
|
0
|
4.60
|
0.00%
|
HLA
|
0
|
0.30
|
0.00%
|
HMC
|
3,240
|
14.70
|
0.00%
|
HPG
|
9,322,970
|
65.10
|
1.56%
|
HSG
|
2,180,910
|
24.35
|
-1.62%
|
KKC
|
2,700
|
11.90
|
0.00%
|
KMT
|
0
|
7.80
|
0.00%
|
KSK
|
0
|
0.50
|
0.00%
|
MHL
|
100
|
5.40
|
8.00%
|
NKG
|
918,770
|
33.50
|
-0.59%
|
NVC
|
493,600
|
1.00
|
11.11%
|
PHT
|
20,760
|
5.60
|
1.82%
|
POM
|
34,520
|
19.40
|
0.26%
|
SHI
|
405,420
|
6.50
|
-1.22%
|
SMC
|
50,230
|
28.00
|
1.82%
|
SSM
|
700
|
7.60
|
-9.52%
|
TDS
|
100
|
11.10
|
-6.72%
|
TIS
|
156,400
|
11.10
|
-1.77%
|
TLH
|
498,890
|
11.40
|
2.24%
|
TNB
|
0
|
6.90
|
0.00%
|
VCA
|
2,200
|
13.50
|
0.00%
|
VDT
|
0
|
13.50
|
0.00%
|
VGS
|
89,502
|
10.50
|
-0.94%
|
VIS
|
61,550
|
34.40
|
0.00%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|