|
|
- Bán buôn sắt thép các loại;
- Bán buôn kim loại khác;
- Bán lẻ sắt, thép, kim loại khác;
- Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa;
- Sản xuất, lắp dựng kết cấu thép, sản phẩm cơ khí;
- Xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp;
- Dịch vụ lưu giữ, bốc xếp hàng hóa;
- Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái;
- Kinh doanh con giống, cây ăn quả, nuôi trồng thủy, hải sản;
- Kinh doanh bất động sản bao gồm: đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng cho thuê, thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng cho thuê lại;
- Kinh doanh dịch vụ bất động sản: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ quản lý và quảng cáo bất động sản.
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
BVG
|
0
|
1.40
|
0.00%
|
DNS
|
0
|
12.00
|
0.00%
|
DNY
|
0
|
4.60
|
0.00%
|
DTL
|
0
|
51.50
|
0.00%
|
HLA
|
0
|
0.30
|
0.00%
|
HMC
|
3,240
|
14.70
|
0.00%
|
HPG
|
9,322,970
|
65.10
|
1.56%
|
HSG
|
2,180,910
|
24.35
|
-1.62%
|
KKC
|
2,700
|
11.90
|
0.00%
|
KMT
|
0
|
7.80
|
0.00%
|
KSK
|
0
|
0.50
|
0.00%
|
MHL
|
100
|
5.40
|
8.00%
|
NKG
|
918,770
|
33.50
|
-0.59%
|
PHT
|
20,760
|
5.60
|
1.82%
|
POM
|
34,520
|
19.40
|
0.26%
|
SHI
|
405,420
|
6.50
|
-1.22%
|
SMC
|
50,230
|
28.00
|
1.82%
|
SSM
|
700
|
7.60
|
-9.52%
|
TDS
|
100
|
11.10
|
-6.72%
|
TIS
|
156,400
|
11.10
|
-1.77%
|
TLH
|
498,890
|
11.40
|
2.24%
|
TNB
|
0
|
6.90
|
0.00%
|
VCA
|
2,200
|
13.50
|
0.00%
|
VDT
|
0
|
13.50
|
0.00%
|
VGS
|
89,502
|
10.50
|
-0.94%
|
VIS
|
61,550
|
34.40
|
0.00%
|
|
|
|
|
|
|