日本語
Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
HLY - CTCP Viglacera Hạ Long I
Sàn : HNX
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
0.00 0.00 (0.00%) 17.00 14.00 0.00 - 0.00 0 0.00
Thị giá vốn(tỷ) 15
Giá mở cửa 0.00
Giá tham chiếu 15.50
Biến động 52 tuần 10.50 - 23.90
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN 428,502
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE 2.61%
Beta 0.19
Số cổ phiếu đang lưu hành 999,905
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 4.96x
P/E pha loãng 4.96x
P/B 0.68x
EPS cơ bản (12 tháng) 3.123
EPS pha loãng (12 tháng) 3.123
Giá trị sổ sách 22.91
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về HLY
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Sản xuất kinh doanh gốm xây dựng bằng đất sét nung và các loại vật liệu xây dựng khác - Khai thác và chế biến nguyên nhiên vật liệu sản xuất VLXD...
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACC  40 20.10 0.00%
ACE  0 19.10 0.00%
ADP  0 21.00 0.00%
BCC  47,525 6.20 -1.59%
BHC  0 2.00 0.00%
BHV  0 4.60 0.00%
BMP  1,050,700 93.70 1.85%
BT6  0 4.00 0.00%
BTS  0 5.10 0.00%
CCM  0 25.30 0.00%
CTV  21,200 3.30 10.00%
CVT  328,880 43.90 -0.68%
CYC  0 1.60 0.00%
DAC  0 13.00 0.00%
DCT  0 1.20 0.00%
DHA  113,120 29.45 -0.51%
DNP  0 16.00 0.00%
DTC  200 19.70 14.53%
DXV  30 4.59 3.61%
GMX  3,000 26.00 0.00%
HCC  0 16.40 0.00%
HCT  0 24.50 0.00%
HDA  0 9.40 0.00%
HHL  265,200 0.90 -10.00%
HOM  100 4.10 2.50%
HPS  0 7.00 0.00%
HT1  319,390 15.70 4.67%
HVX  10 4.28 -0.23%
ITQ  444,300 3.60 0.00%
KBT  0 6.10 0.00%
KCE  0 18.70 0.00%
KHL  0 0.40 0.00%
LBM  2,430 31.50 0.96%
LCC  0 3.10 0.00%
MCC  0 15.80 0.00%
MCL  0 1.00 0.00%
NAV  2,250 5.50 0.00%
NHC  0 35.00 0.00%
NNC  82,010 51.80 -0.19%
NTP  30,104 42.00 -2.33%
PPG  0 0.80 0.00%
PX1  0 10.00 0.00%
QNC  0 3.90 0.00%
SCC  0 1.50 0.00%
SCJ  0 2.90 0.00%
SCL  200 2.60 0.00%
SDN  0 32.00 0.00%
SDP  0 2.20 0.00%
SDY  0 7.50 0.00%
SPI  557,100 1.00 -9.09%
STV  8,000 11.00 -5.17%
SVN  0 1.90 0.00%
TBX  0 9.00 0.00%
TCR  14,760 2.90 -0.34%
TDC  271,630 8.10 2.53%
TKU  0 10.70 0.00%
TLT  0 10.00 0.00%
TMX  0 8.00 0.00%
TSM  0 2.50 0.00%
TTC  0 20.40 0.00%
TXM  100 8.10 -8.99%
VCS  144,380 84.30 0.36%
VCX  0 1.70 0.00%
VHL  124 38.10 0.00%
VIT  27,740 9.70 2.11%
VTA  0 7.80 0.00%
VTS  0 12.80 0.00%
VTV  0 11.80 0.00%
VXB  0 14.50 0.00%
XMC  24,700 6.90 9.52%
YBC  0 11.70 0.00%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan