Mã CK
|
|
Sàn
|
|
Chọn ngành
|
|
|
Kết quả
(*)Nhấp chuột vào tiêu đề cột để sắp xếp mã CK theo thứ tự từ A-Z
V12  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
V15  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
V21  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VAF  | OTC | Hóa chất - Dược phẩm | --- | | --- | 0.00 |
VAT  | OTC | Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
VBC  | OTC | Sản phẩm giấy và in ấn | --- | | --- | 0.00 |
VBH  | OTC | Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
VC1  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC2  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC3  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC5  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC6  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VC7  | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
VC9  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VCB  | OTC | Ngân hàng và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
VCC  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VCF  | OTC | Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá | --- | | --- | 0.00 |
VCG  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VCI  | OTC | Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
VCM  | OTC | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, kiểm định, …) | --- | | --- | 0.00 |
VCR  | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
VCS  | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
VCV  | OTC | Dịch vụ vận tải | --- | | --- | --- |
VDL  | OTC | Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá | --- | | --- | 0.00 |
VDS  | OTC | Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
VE1  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VE2  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VE3  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VE4  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VE8  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VE9  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VFG  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
VFR  | OTC | Vận tải đường thủy | --- | | --- | 0.00 |
VGC  | OTC | Xây dựng | --- | | --- | 0.00 |
VGP  | OTC | Hoạt động dịch vụ liên quan đến vận tải | --- | | --- | 0.00 |
VGS  | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
VHC  | OTC | Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá | --- | | --- | 0.00 |
VHG  | OTC | Trồng trọt | --- | | --- | 0.00 |
VHL  | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
VIC  | OTC | Bất động sản | --- | | --- | 0.00 |
VID  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
VIE  | OTC | Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
VIG  | OTC | Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
VIP  | OTC | Vận tải đường thủy | --- | | --- | 0.00 |
VIS  | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
VIT  | OTC | Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại | --- | | --- | 0.00 |
VIX  | OTC | Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan | --- | | --- | 0.00 |
VJC  | OTC | Vận tải hàng không | --- | | --- | 0.00 |
VKC  | OTC | Bán buôn | --- | | --- | 0.00 |
VLA  | OTC | Viễn thông | --- | | --- | 0.00 |
|
|
|
|