|
KSA - CTCP Công Nghiệp Khoáng Sản Bình Thuận
Sàn
:
HOSE
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
0.89
|
-0.05 (-5.32%)
|
1.00
|
0.88
|
0.88 - 0.95
|
1 triệu
|
998.00 triệu
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
88
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
0.94
|
Biến động 52 tuần
|
1.40 - 2.50
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
42,860,488
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
0.13%
|
Beta
|
1.47
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
93,427,360
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
12.53x
|
P/E pha loãng
|
12.53x
|
P/B
|
0.07x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
0.075
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
0.075
|
Giá trị sổ sách
|
13.12
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|