日本語
Trang chủ
Quan hệ cổ đông
Về SHS
Tuyển dụng
Liên hệ
Sản phẩm dịch vụ
Phân tích
Tin tức
Hỗ trợ
Tìm kiếm
Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
SQC - CTCP Khoáng Sản Sài Gòn - Quy Nhơn
Sàn :
UPCOM
Lĩnh vực :
Khai khoáng
>
Khai khoáng khác
Đóng cửa
Thay đổi
Giá trần
Giá sàn
Biến động ngày
Khối lượng
Giá trị
0.00
0.00 (0.00%)
94.30
69.70
0.00 - 0.00
0
0.00
Thị giá vốn(tỷ)
8,799
Giá mở cửa
0.00
Giá tham chiếu
82.00
Biến động 52 tuần
0.00 - 81.00
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN
46,302,530
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
0.00%
ROE
-0.91%
Beta
0.09
Số cổ phiếu đang lưu hành
107,299,000
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản
401.96x
P/E pha loãng
401.96x
P/B
10.07x
EPS cơ bản (12 tháng)
0.204
EPS pha loãng (12 tháng)
0.204
Giá trị sổ sách
8.14
Đơn vị giá: Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Hôm nay
7 ngày
3 tháng
6 tháng
1 năm
10 năm
Tin tức về SQC
Xem thêm
Báo cáo phân tích
Xem thêm
Lĩnh vực kinh doanh
- Sản xuất bê tông và các sản phẩm VLXD - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông - Khai thác đá, cát, sỏi, quặng Titan và các sản phẩm hậu Titan...
Lịch sử giao dịch
Lịch sử giá
Thống kê đặt lệnh
GD NĐTNN
Ngày
Giá
Thay đổi
Tổng GTGD (tỷ)
Xem thêm
Cổ phiếu cùng ngành
Khai khoáng
>
Khai khoáng khác
Khối lượng
Giá
Thay đổi
ALV
1,700
3.90
0.00%
AMC
300
19.20
0.00%
BGM
0
0.86
0.00%
BKC
0
7.80
0.00%
BMC
3,480
14.65
-2.33%
BMJ
0
11.10
0.00%
CMI
0
1.10
0.00%
CTM
11,000
1.40
-6.67%
DHM
46,410
2.90
-2.03%
FCM
164,120
5.53
0.00%
HGM
0
37.30
0.00%
KHB
0
1.00
0.00%
KSA
1,121,100
0.89
-5.32%
KSB
477,330
43.00
2.38%
KSH
109,000
1.81
0.56%
KSQ
13,700
1.50
0.00%
KSS
0
0.80
0.00%
KTB
0
1.90
0.00%
LCM
15,370
0.98
-3.92%
MAX
0
2.90
0.00%
MIC
0
4.80
0.00%
MIH
2,200
5.40
0.00%
MIM
0
10.50
0.00%
MMC
0
1.30
0.00%
TNT
42,590
2.49
2.05%
Doanh nghiệp
Tổng quan DN
Hồ sơ DN
Thông tin cổ phiếu
Số liệu giao dịch
Thống kê đặt lệnh
Lịch sử giá
GDNĐTNN
GD nội bộ - cổ đông lớn
Thống kê nâng cao
Biểu đồ kỹ thuật
Báo cáo tài chính
Danh sách doanh nghiệp
Báo cáo phân tích
Tin tức cùng ngành
Tin tức liên quan