日本語
Sản phẩm dịch vụ
Phân tích
Trung tâm dữ liệu
Tin tức
Hỗ trợ
Tìm kiếm
Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
ALV - CTCP Khoáng Sản Vinas A lưới
Sàn :
HNX
Lĩnh vực :
Vật liệu cơ bản
>
Tài nguyên cơ bản
Đóng cửa
Thay đổi
Giá trần
Giá sàn
Biến động ngày
Khối lượng
Giá trị
3.90
0.00 (0.00%)
4.20
3.60
3.80 - 4.00
1,700
6.54 triệu
Thị giá vốn(tỷ)
12
Giá mở cửa
3.80
Giá tham chiếu
3.90
Biến động 52 tuần
2.60 - 11.30
KLGD trung bình (10 ngày)
21,829
Room NĐTNN
2,567,276
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
0.00%
ROE
3.43%
Beta
1.15
Số cổ phiếu đang lưu hành
3,007,936
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản
3.51x
P/E pha loãng
3.51x
P/B
0.31x
EPS cơ bản (12 tháng)
1.111
EPS pha loãng (12 tháng)
1.111
Giá trị sổ sách
12.44
Đơn vị giá: Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Hôm nay
7 ngày
3 tháng
6 tháng
1 năm
10 năm
Tin tức về ALV
Xem thêm
Báo cáo phân tích
Xem thêm
Lĩnh vực kinh doanh
- Khai thác và chế biến khoáng sản - Sản xuất, kinh doanh VLXD - San lấp mặt bằng; vận chuyển hàng hóa; xây dựng các công trình công nghiệp, thủy lợi, thủy điện...
Lịch sử giao dịch
Lịch sử giá
Thống kê đặt lệnh
GD NĐTNN
Ngày
Giá
Thay đổi
Tổng GTGD (tỷ)
Xem thêm
Cổ phiếu cùng ngành
Vật liệu cơ bản
>
Tài nguyên cơ bản
Khối lượng
Giá
Thay đổi
AMC
300
19.20
0.00%
BGM
0
0.86
0.00%
BKC
0
7.80
0.00%
BMC
3,480
14.65
-2.33%
BMJ
0
11.10
0.00%
CMI
0
1.10
0.00%
CTM
11,000
1.40
-6.67%
DHM
46,410
2.90
-2.03%
FCM
164,120
5.53
0.00%
HGM
0
37.30
0.00%
KHB
0
1.00
0.00%
KSA
1,121,100
0.89
-5.32%
KSB
477,330
43.00
2.38%
KSH
109,000
1.81
0.56%
KSQ
13,700
1.50
0.00%
KSS
0
0.80
0.00%
KTB
0
1.90
0.00%
LCM
15,370
0.98
-3.92%
MAX
0
2.90
0.00%
MIC
0
4.80
0.00%
MIH
2,200
5.40
0.00%
MIM
0
10.50
0.00%
MMC
0
1.30
0.00%
SQC
0
82.00
0.00%
TNT
42,590
2.49
2.05%
Doanh nghiệp
Tổng quan DN
Hồ sơ DN
Thông tin cổ phiếu
Số liệu giao dịch
Thống kê đặt lệnh
Lịch sử giá
GDNĐTNN
GD nội bộ - cổ đông lớn
Thống kê nâng cao
Biểu đồ kỹ thuật
Báo cáo tài chính
Danh sách doanh nghiệp
Báo cáo phân tích
Tin tức cùng ngành
Tin tức liên quan