|
|
- Thăm dò khai thác chế biến kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản và hóa chất.
- Sản xuất, mua bán: thực phẩm nông sản, vật liệu xây dựng, hàng nội thất công trình.
- Kinh doanh bất động sản ( kinh doanh nhà, đất)
- Sản xuất kinh doanh và in mác nhãn, vỏ bao, bao bì đóng gói, may trang phục, bao bì.
- Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa.
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy.
- Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 35KV trở xuống.
- Mua bán và sản xuất các mặt hàng từ nguyên liệu gỗ.
- Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại và các hoạt động sản xuất dịch vụ cho nghành luyện kim và chế tạo máy.
- Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng dệt may.
- Sản xuất gia công cơ khí.
- Chế biến đá; Sản xuất các sán phẩm từ nguyên liệu nhựa, từ nguyên liệu giấy.
- Mua bán, chế tạo cơ khí, sản xuất lắp ráp máy móc, thiết bị: máy điều hòa, thiết bị nội thất gia đình.
- Đầu tư xây dựng khu công viên văn hóa bao gồm các hoạt động thể thao,vui chơi,giải tri.
- Kinh doanh dịch vụ ăn uống; Kinh doanh dịch vụ cảng, bến cảng.
- Sản xuất máy móc, thiết bị thông thường phục vụ dân sinh.
- Sản xuất, kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ,hàng dệt may.
- Sản xuất xi măng (PC300-PC500), các sản phẩm từ bê tông.
- Sản xuất bê tông đúc sẳn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép.
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
ALV
|
1,700
|
3.90
|
0.00%
|
AMC
|
300
|
19.20
|
0.00%
|
BGM
|
0
|
0.86
|
0.00%
|
BKC
|
0
|
7.80
|
0.00%
|
BMC
|
3,480
|
14.65
|
-2.33%
|
BMJ
|
0
|
11.10
|
0.00%
|
CMI
|
0
|
1.10
|
0.00%
|
CTM
|
11,000
|
1.40
|
-6.67%
|
DHM
|
46,410
|
2.90
|
-2.03%
|
FCM
|
164,120
|
5.53
|
0.00%
|
HGM
|
0
|
37.30
|
0.00%
|
KHB
|
0
|
1.00
|
0.00%
|
KSA
|
1,121,100
|
0.89
|
-5.32%
|
KSB
|
477,330
|
43.00
|
2.38%
|
KSH
|
109,000
|
1.81
|
0.56%
|
KSQ
|
13,700
|
1.50
|
0.00%
|
KSS
|
0
|
0.80
|
0.00%
|
KTB
|
0
|
1.90
|
0.00%
|
LCM
|
15,370
|
0.98
|
-3.92%
|
MAX
|
0
|
2.90
|
0.00%
|
MIC
|
0
|
4.80
|
0.00%
|
MIM
|
0
|
10.50
|
0.00%
|
MMC
|
0
|
1.30
|
0.00%
|
SQC
|
0
|
82.00
|
0.00%
|
TNT
|
42,590
|
2.49
|
2.05%
|
|
|
|
|
|
|