Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
MIM - CTCP Khoáng Sản & Cơ Khí
Sàn : HNX
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
0.00 0.00 (0.00%) 11.50 9.50 0.00 - 0.00 0 0.00
Thị giá vốn(tỷ) 36
Giá mở cửa 0.00
Giá tham chiếu 10.50
Biến động 52 tuần 2.40 - 8.80
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN 1,658,358
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE 8.54%
Beta 0.42
Số cổ phiếu đang lưu hành 3,409,860
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 8.08x
P/E pha loãng 8.08x
P/B 1.38x
EPS cơ bản (12 tháng) 1.299
EPS pha loãng (12 tháng) 1.299
Giá trị sổ sách 7.63
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về MIM
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Tìm kiếm, thăm dò, khai thác, chế biến, kinh doanh khoáng sản - Sản xuất, mua bán các sản phẩm cơ khí - Dịch vụ thương mại, XNK - Sản xuất, mua bán phân bón, hóa chất - Mua bán vật tư, máy móc thiết bị, nguyên liệu, sản xuất phục vụ cho ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thăm dò, khai thác và chế biến khoáng sản...
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ALV  1,700 3.90 0.00%
AMC  300 19.20 0.00%
BGM  0 0.86 0.00%
BKC  0 7.80 0.00%
BMC  3,480 14.65 -2.33%
BMJ  0 11.10 0.00%
CMI  0 1.10 0.00%
CTM  11,000 1.40 -6.67%
DHM  46,410 2.90 -2.03%
FCM  164,120 5.53 0.00%
HGM  0 37.30 0.00%
KHB  0 1.00 0.00%
KSA  1,121,100 0.89 -5.32%
KSB  477,330 43.00 2.38%
KSH  109,000 1.81 0.56%
KSQ  13,700 1.50 0.00%
KSS  0 0.80 0.00%
KTB  0 1.90 0.00%
LCM  15,370 0.98 -3.92%
MAX  0 2.90 0.00%
MIC  0 4.80 0.00%
MIH  2,200 5.40 0.00%
MMC  0 1.30 0.00%
SQC  0 82.00 0.00%
TNT  42,590 2.49 2.05%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan