Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
SAF - CTCP Lương Thực Thực Phẩm Safoco
Sàn : HNX
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
0.00 0.00 (0.00%) 77.00 63.00 0.00 - 0.00 0 0.00
Thị giá vốn(tỷ) 554
Giá mở cửa 0.00
Giá tham chiếu 70.00
Biến động 52 tuần 40.40 - 65.60
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN 3,598,159
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE 7.32%
Beta 0.72
Số cổ phiếu đang lưu hành 7,918,154
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 18.46x
P/E pha loãng 18.46x
P/B 4.67x
EPS cơ bản (12 tháng) 3.791
EPS pha loãng (12 tháng) 3.791
Giá trị sổ sách 14.99
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về SAF
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Sản xuất mì, mì sợi bún, nui, các loại từ tinh bột, bột mì - Chế biến các mặt hàng lương thực thực phẩm - Mua bán các mặt hàng lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, nông sản hải sản, vải sợi, quần áo, hàng kim khí điện máy, hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, mỹ phẩm, hàng trang sức, bóp ví, giày da, văn phòng phẩm, hàng sành sứ, thủy tinh, các loại thức uống nhanh, hàng tươi sống, nhựa gia dụng, rượu, thuốc lá điếu sản xuất trong nước...
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGM  7,490 8.66 6.91%
ASA  27,700 1.50 -6.25%
BBC  680 85.20 0.24%
BHS  4,595,120 22.00 1.38%
CAN  0 28.80 0.00%
DBC  89,157 25.30 1.61%
DBF  0 9.90 0.00%
DNF  0 2.20 0.00%
HHC  0 43.10 0.00%
HNM  4,300 2.80 0.00%
IFS  0 9.00 0.00%
KDC  193,410 42.10 -2.09%
KSC  100 0.70 40.00%
KTS  300 26.90 -0.37%
LAF  80 10.40 -0.95%
LSS  103,800 10.00 -3.85%
MCF  100 12.60 -0.79%
MSN  781,030 90.80 -0.66%
NHS  0 16.90 0.00%
S33  0 27.50 0.00%
SBT  3,076,780 17.85 -1.38%
SEC  166,970 12.40 0.00%
SGC  100 84.00 9.09%
SLS  2,000 66.00 -4.90%
SSN  150,600 15.70 -5.99%
TAC  160 51.50 -2.46%
THV  1,055,400 0.40 0.00%
TNA  5,120 39.50 1.54%
VCF  2,030 192.00 5.49%
VHF  0 22.10 0.00%
VLF  0 0.50 0.00%
VNM  727,490 197.50 -1.25%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan