|
VNM - CTCP Sữa Việt Nam
Sàn
:
HOSE
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
197.50
|
-2.50 (-1.25%)
|
214.00
|
186.00
|
197.20 - 199.60
|
727,490
|
144.42 tỷ
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
290,269
|
Giá mở cửa
|
0.00
|
Giá tham chiếu
|
200.00
|
Biến động 52 tuần
|
118.90 - 157.60
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
703,883,000
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
12.38%
|
Beta
|
0.52
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
1,451,343,212
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
28.66x
|
P/E pha loãng
|
28.66x
|
P/B
|
11.60x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
6.979
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
6.979
|
Giá trị sổ sách
|
17.24
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- SXKD các sản phẩm từ sữa.
- Kinh doanh thực phẩm công nghệ, thiết bị phụ tùng, vật tư, hoá chất và nguyên liệu, sản xuất mua bán rượu, bia, đồ uống, thực phẩm chế biến, chè uống, café...
- Kinh doanh nhà, môi giới cho thuê BĐS, kho bãi, bến bãi, vận tải hàng bằng ô tô, bốc xếp hàng hoá...
- Bán lẻ thực phẩm và đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
AGM
|
7,490
|
8.66
|
6.91%
|
ASA
|
27,700
|
1.50
|
-6.25%
|
BBC
|
680
|
85.20
|
0.24%
|
BHS
|
4,595,120
|
22.00
|
1.38%
|
CAN
|
0
|
28.80
|
0.00%
|
DBC
|
89,157
|
25.30
|
1.61%
|
DBF
|
0
|
9.90
|
0.00%
|
DNF
|
0
|
2.20
|
0.00%
|
HHC
|
0
|
43.10
|
0.00%
|
HNM
|
4,300
|
2.80
|
0.00%
|
IFS
|
0
|
9.00
|
0.00%
|
KDC
|
193,410
|
42.10
|
-2.09%
|
KSC
|
100
|
0.70
|
40.00%
|
KTS
|
300
|
26.90
|
-0.37%
|
LAF
|
80
|
10.40
|
-0.95%
|
LSS
|
103,800
|
10.00
|
-3.85%
|
MCF
|
100
|
12.60
|
-0.79%
|
MSN
|
781,030
|
90.80
|
-0.66%
|
NHS
|
0
|
16.90
|
0.00%
|
S33
|
0
|
27.50
|
0.00%
|
SAF
|
0
|
70.00
|
0.00%
|
SBT
|
3,076,780
|
17.85
|
-1.38%
|
SEC
|
166,970
|
12.40
|
0.00%
|
SGC
|
100
|
84.00
|
9.09%
|
SLS
|
2,000
|
66.00
|
-4.90%
|
SSN
|
150,600
|
15.70
|
-5.99%
|
TAC
|
160
|
51.50
|
-2.46%
|
THV
|
1,055,400
|
0.40
|
0.00%
|
TNA
|
5,120
|
39.50
|
1.54%
|
VCF
|
2,030
|
192.00
|
5.49%
|
VHF
|
0
|
22.10
|
0.00%
|
VLF
|
0
|
0.50
|
0.00%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|