|
|
- Đại lý mua, đại lý bán, đại lý ký gửi hàng hóa;
- Chế biến nông sản;
- Buôn bán hàng lương thưc, thực phẩm;
- Mua bán máy móc, thiết bị vật tư phục vụ sản xuất;
- Kinh doanh, cho thuê kho hàng, nhà xưởng;
- Trồng cây cà phê, cây lâu năm, trồng rừng;
- Đào tạo, dạy nghề: trồng trọt, lâm sinh, chế biến nông, lâm, thủy, hải sản, cơ khí nông nghiệp, lái xe, quản lý nông trại....;
- Trồng cây cao su;
- Chế biến lâm sản, mộc, gỗ;
- Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm;
- Chăn nuôi gia súc, gia cầm, đại gia súc;
- Sản xuất phân bón các loại: phân vi sinh, NPK, chế phẩm từ chất thải nông công nghiệp;
- Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng;
- Kinh doanh nhà ở;
- Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi;
- Vận tải hàng hóa bằng ô tô;
- Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường);
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
AGM
|
7,490
|
8.66
|
6.91%
|
ASA
|
27,700
|
1.50
|
-6.25%
|
BBC
|
680
|
85.20
|
0.24%
|
BHS
|
4,595,120
|
22.00
|
1.38%
|
CAN
|
0
|
28.80
|
0.00%
|
DBC
|
89,157
|
25.30
|
1.61%
|
DBF
|
0
|
9.90
|
0.00%
|
DNF
|
0
|
2.20
|
0.00%
|
HHC
|
0
|
43.10
|
0.00%
|
HNM
|
4,300
|
2.80
|
0.00%
|
IFS
|
0
|
9.00
|
0.00%
|
KDC
|
193,410
|
42.10
|
-2.09%
|
KSC
|
100
|
0.70
|
40.00%
|
KTS
|
300
|
26.90
|
-0.37%
|
LAF
|
80
|
10.40
|
-0.95%
|
LSS
|
103,800
|
10.00
|
-3.85%
|
MCF
|
100
|
12.60
|
-0.79%
|
MSN
|
781,030
|
90.80
|
-0.66%
|
NHS
|
0
|
16.90
|
0.00%
|
S33
|
0
|
27.50
|
0.00%
|
SAF
|
0
|
70.00
|
0.00%
|
SBT
|
3,076,780
|
17.85
|
-1.38%
|
SEC
|
166,970
|
12.40
|
0.00%
|
SGC
|
100
|
84.00
|
9.09%
|
SLS
|
2,000
|
66.00
|
-4.90%
|
SSN
|
150,600
|
15.70
|
-5.99%
|
TAC
|
160
|
51.50
|
-2.46%
|
TNA
|
5,120
|
39.50
|
1.54%
|
VCF
|
2,030
|
192.00
|
5.49%
|
VHF
|
0
|
22.10
|
0.00%
|
VLF
|
0
|
0.50
|
0.00%
|
VNM
|
727,490
|
197.50
|
-1.25%
|
|
|
|
|
|
|